Flycam DJI Mini 3 camera dọc – 10km – 4K 30 frame – Bảo hành 12 Tháng Dji Vn
From 379$
Flycam DJI Mini 3 – Chiếc drone dành cho người mới bắt đầu tập bay với mức giá cực tốt đã chính thức được ra mắt. DJI Mini 3 được xem là bản thay thế hoàn hảo cho Mini 2 với những nâng cấp, chức năng cải tiến mới như cảm biến 1/1.3 inch CMOS 12MP, thời lượng bay lên đến 38 phút (tối đa có thể là 51 phút với phiên bản Intelligent Flight Battery Plus), thiết kế nhỏ gọn <249g, khả năng quay dọc khung hình video 4K/30fps, kết nối linh hoạt với DJI RC,…
Mô tả
DOKI DOKIMI VNFast Chuyên Flycam
- Chuyên cung cấp Flycam chính hãng. Đối tác DJI, Autel, Fimi, Hubsan, Cfly, SJRC, MJX, ZLL,…
- Liên hệ ZL 0397999396 / 0962623839
Flycam DJI Mini 3 – Chiếc drone dành cho người mới bắt đầu tập bay với mức giá cực tốt đã chính thức được ra mắt. DJI Mini 3 được xem là bản thay thế hoàn hảo cho Mini 2 với những nâng cấp, chức năng cải tiến mới như cảm biến 1/1.3 inch CMOS 12MP, thời lượng bay lên đến 38 phút (tối đa có thể là 51 phút với phiên bản Intelligent Flight Battery Plus), thiết kế nhỏ gọn <249g, khả năng quay dọc khung hình video 4K/30fps, kết nối linh hoạt với DJI RC,…
Được xem con flycam giảm cấp DJI Mini 3 pro và có thể thay thế cho DJI Mini 2 đã ra khá lâu rồi
Ghi hình ở độ phân giải 4K HDR rực rỡ với màu sắc chân thực cả ngày lẫn đêm. [3] Máy ảnh của Mini 3 được trang bị cảm biến CMOS 1/1,3 inch với ISO gốc kép và công nghệ HDR cấp chip. Vào ban ngày, chụp các chi tiết nổi bật và bóng tối để có kết quả hình ảnh sắc thái hơn với độ sâu lớn hơn. Tiếp tục chụp rõ ràng và sống động, ngay cả khi ngày chuyển sang đêm.
Khả năng cản gió cấp 5
Flycam DJI Mini 3 có khả năng vô cùng mạnh mẽ, ngay cả khi sức gió ở cấp 5 chiếc máy bay không người lái này vẫn có thể bay vững vàng và giữ hình ảnh ổn định ngay ở điều kiện thời tiết khắc nghiệt đến vậy. Khi mức gió vượt quá cấp 5, Mini 3 sẽ cảnh báo để người dùng hạ cánh hoặc quay drone trở về nếu cần thiết.
Khả năng quay video 4K HDR
Ở chế độ thông thường, bạn có thể quay video với độ phân giải lên đến 4K/30fps trên chiếc flycam DJI Mini 3. Ngoài độ phân giải 4K bạn cũng có thể quay những thước phim với độ phân giải thấp hơn ở tốc độ khung hình cao hơn lần lượt là 2,7K/60fps và 1080p/60fps. Hơn thế nữa, máy bay không người lái cũng hỗ trợ quay những chế độ khác như HDR, điều mà đàn anh DJI Mini 2 không có.
Công nghệ truyền sóng Ocusync 2
Flycam DJI Mini 3 sở hữu công nghệ truyền sóng O2 giống với DJI Mini 2, với độ trễ khi truyền video thấp (200ms) cùng khả năng kết nối truyền hình ảnh xa ở mức ổn định và ít nhiễu. Hệ thống Ocusync 2 còn cung cấp nguồn cấp dữ liệu trực tiếp live view ở mức 720p/30fps trong phạm vi lên đến 10km.
Tính năng thông minh:
Khi nó được sử dụng với QuickTransfer, sáng tạo của bạn sẽ sẵn sàng để chia sẻ ngay lập tức, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thông Số Nổi Bật | |
Trọng lượng | ~249g |
Kích thước | 148×90×62 mm |
Cảm biến | 1/1.3 inch CMOS 12 MP |
Dung lượng pin | 2453 mAh hoặc 3850 mAh (với Pin Plus) |
Thời lượng bay tối đa | 38-51 phút |
Độ phân giải video | 4K/30fps, 2.7K/60fps, 1080p/60fps |
-
Trọng lượng cất cánh
-
248 g
Trọng lượng máy bay tiêu chuẩn (bao gồm Pin bay thông minh, cánh quạt và thẻ nhớ microSD). Trọng lượng sản phẩm thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt về vật liệu lô và các yếu tố bên ngoài. Không cần đào tạo hoặc kiểm tra để bay sản phẩm này ở hầu hết các quốc gia và khu vực. Luôn kiểm tra luật pháp và quy định của địa phương trước khi sử dụng. Với Pin bay thông minh Plus*, máy bay sẽ nặng hơn 249 g (khoảng 290 g). Luôn kiểm tra và tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy định của địa phương trước khi bay.
-
Kích thước
-
Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm (D×R×C)
Mở ra (có cánh quạt): 251×362×72 mm (D×R×C)
-
Tốc độ lên tối đa
-
5 mét/giây
-
Tốc độ hạ cánh tối đa
-
3,5 mét/giây
-
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió)
-
16 m/s
Tốc độ ngang tối đa tùy thuộc vào các hạn chế cục bộ động. Vui lòng tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương khi bay.
-
Độ cao cất cánh tối đa
-
Với Pin bay thông minh: 4000 m
Với Pin bay thông minh Plus*: 3000 m
Tăng trọng lượng máy bay có thể ảnh hưởng đến lực đẩy khi bay. Khi máy bay đang sử dụng Pin bay thông minh Plus, không lắp thêm tải trọng như bộ phận bảo vệ cánh quạt hoặc phụ kiện của bên thứ ba để tránh lực đẩy bị giảm.
* Được bán riêng và chỉ ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Thời gian bay tối đa
-
38 phút (với Pin bay thông minh)
51 phút (với Pin bay thông minh Plus*)
Đo trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát. Các điều kiện thử nghiệm cụ thể như sau: bay về phía trước với tốc độ không đổi là 21,6 km/giờ trong môi trường phòng thí nghiệm không có gió, ở chế độ chụp ảnh (không chụp ảnh trong khi bay) và từ mức pin 100% đến 0%. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng thực tế và phiên bản phần mềm.
* Được bán riêng và chỉ ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Thời gian lơ lửng tối đa
-
33 phút (với Pin bay thông minh)
44 phút (với Pin bay thông minh Plus*)
Đo trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát. Các điều kiện thử nghiệm cụ thể như sau: bay lơ lửng trong môi trường phòng thí nghiệm không có gió, ở chế độ chụp ảnh (không chụp ảnh trong khi bay) và từ mức pin 100% đến 0%. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng thực tế và phiên bản chương trình cơ sở.
* Được bán riêng và chỉ ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Khoảng cách bay tối đa
-
18 km (with Intelligent Flight Battery and measured while flying at 43.2 kph in windless conditions)
25 km (with Intelligent Flight Battery Plus* and measured while flying at 43.2 kph in windless conditions)
* Sold separately and only in selected countries and regions.
-
Max Wind Speed Resistance
-
10.7 m/s (Level 5)
-
Max Pitch Angle
-
40°
-
Operating Temperature
-
-10° to 40° C (14° to 104° F)
-
Global Navigation Satellite System
-
GPS + GLONASS + Galileo
-
Hovering Accuracy Range
-
Vertical:
±0.1 m (with vision positioning)
±0.5 m (with GNSS positioning)Horizontal:
±0.3 m (with vision positioning)
±1.5 m (with GNSS positioning)
-
Internal Storage
-
N/A
-
Class
-
C0 (EU)
Camera
-
Image Sensor
-
1/1.3-inch CMOS
Effective Pixels:48MP
-
Lens
-
FOV: 82.1°
Format Equivalent: 24 mm
Aperture: f/1.7
Focus: 1 m to ∞
-
ISO Range
-
Video:
100-3200
Photo:
100-3200
-
Shutter Speed
-
Electronic Shutter: 2-1/8000 s
-
Max Image Size
-
8064×6048
-
Still Photography Modes
-
Single Shot: 12 MP
48 MP: 48 MP
Timed: 12 MP
JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
JPEG + RAW: 5/7/10/15/20/30/60 s
Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
HDR: The Single Shot mode supports outputting HDR images.
-
Photo Format
-
JPEG/DNG (RAW)
-
Video Resolution
-
4K: 3840×2160@24/25/30 fps
2.7K: 2688×1512@24/25/30/48/50/60 fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
HDR: Recording with the 24/25/30fps frame rate supports outputting HDR images.
-
Video Format
-
MP4 (H.264)
-
Max Video Bitrate
-
100 Mbps
-
Supported File System
-
FAT32 (≤ 32 GB)
exFAT (> 32 GB)
-
Color Mode
-
Normal
-
Digital Zoom
-
4K: 2×
2.7K: 3×
FHD: 4×
-
QuickShots Modes
-
Dronie, Helix, Rocket, Circle, and Boomerang
Gimbal
-
Stabilization
-
3-axis mechanical gimbal (tilt, roll, and pan)
-
Mechanical Range
-
Tilt: -135° to 80°
Roll: -135° to 45°
Pan: -30° to 30°
-
Controllable Range
-
Tilt: -90° to 60°
Roll: -90° or 0°
-
Max Control Speed (tilt)
-
100°/s
-
Angular Vibration Range
-
±0.01°
Sensing
-
Sensing Type
-
Downward vision system
-
Downward
-
Precise Hovering Range:
0.5-10 m
-
Operating Environment
-
Downward:
Diffuse reflective surfaces with a clear pattern and reflectivity > 20% (such as walls, trees, or people)
Adequate lighting (lux > 15, normal indoor lighting conditions)
Video Transmission
-
Video Transmission System
-
DJI O2
-
Live View Quality
-
Remote Controller:
720p/30fps
-
Operating Frequency
-
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz
-
Transmission Power (EIRP)
-
2,400-2,4835 GHz:
< 26 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,725-5,850 GHz:
< 26 dBm (FCC/SRRC)
< 14 dBm (CE)
-
Khoảng cách truyền tối đa (không có nhiễu)
-
FCC: 10 km
CE: 6 km
SRRC: 6 km
MIC: 6 km
Đo trong môi trường ngoài trời không bị cản trở, không có nhiễu. Dữ liệu trên cho thấy phạm vi giao tiếp xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không khứ hồi theo từng tiêu chuẩn. Trong suốt chuyến bay, vui lòng chú ý đến lời nhắc RTH trong ứng dụng DJI Fly.
-
Khoảng cách truyền tối đa (có nhiễu)
-
Nhiễu mạnh: cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-3 km
Nhiễu trung bình: cảnh quan ngoại ô, khoảng 3-6 km
Nhiễu yếu: ngoại ô/bờ biển, khoảng 6-10 km
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách bay thực tế.
-
Tốc độ tải xuống tối đa
-
DJI O2:
5,5 MB/giây (với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1)
5,5 MB/giây (với DJI RC)
Wi-Fi 5: 25 MB/giây*
* Đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz, với cảnh quay được lưu vào thẻ SD. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế.
-
Độ trễ thấp nhất
-
Xấp xỉ 200 ms
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động.
-
Ăng-ten
-
2 ăng ten, 1T2R
Ắc quy
-
Dung tích
-
Pin Intelligent Flight: 2453 mAh
Pin Intelligent Flight Plus*: 3850 mAh
* Được bán riêng và chỉ có ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Cân nặng
-
Pin Intelligent Flight: Xấp xỉ 80,5 g
Pin Intelligent Flight Plus*: Xấp xỉ 121 g
* Được bán riêng và chỉ có ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Điện áp danh định
-
7,38 V
-
Điện áp sạc tối đa
-
8,5 vôn
-
Kiểu
-
Li-ion
-
Năng lượng
-
Pin Intelligent Flight: 18,1 Wh
Pin Intelligent Flight Plus*: 28,4 Wh
* Được bán riêng và chỉ có ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
-
Nhiệt độ sạc
-
5° đến 40° C (41° đến 104° F)
-
Thời gian sạc
-
Pin Intelligent Flight:
64 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào máy bay)
56 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều)Pin Intelligent Flight Plus*:
101 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều)
78 phút (với Bộ sạc USB-C 30W của DJI và pin được lắp vào Hub sạc hai chiều)
* Được bán riêng và chỉ ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
Bộ sạc
-
Bộ sạc được đề xuất
-
Bộ sạc USB-C DJI 30W hoặc các bộ sạc USB Power Delivery khác (30 W)*
* Khi bạn sạc pin được gắn trên máy bay hoặc được lắp vào Hub sạc hai chiều, công suất sạc tối đa được hỗ trợ là 30 W.
Hub sạc
-
Đầu vào
-
5 V, 3 A
9 V, 3 A
12 V, 3 A
-
Đầu ra
-
USB-A: Điện áp tối đa: 5 V; Dòng điện tối đa: 2 A
-
Loại sạc
-
Ba pin được sạc theo trình tự
-
Pin tương thích
-
Pin bay thông minh DJI Mini 3 Pro, Pin bay thông minh DJI Mini 3 Pro Plus*
* Được bán riêng và chỉ ở một số quốc gia và khu vực được chọn.
Kho
-
Thẻ nhớ microSD được đề xuất
-
Thẻ nhớ SanDisk Extreme 32GB V30 A1 microSDXC
Thẻ nhớ
SanDisk Extreme 64GB V30 A1 microSDXC Thẻ nhớ
SanDisk Extreme 128GB V30 A2 microSDXC Thẻ nhớ SanDisk Extreme 256GB V30 A2 microSDXC Thẻ nhớ
SanDisk Extreme Pro 32GB V30 A1
microSDXC Thẻ nhớ Kingston Canvas Go!Plus 64GB V30 A2 microSDXC Thẻ nhớ
Kingston Canvas Go!Plus 128GB V30 A2 microSDXC Thẻ nhớ Kingston Canvas Go!Plus 256GB V30 A2 microSDXC Thẻ nhớ Kingston Canvas React Plus 64GB V30 A1 microSDXC
Thẻ nhớ Kingston Canvas React Plus 128GB V30 A1 microSDXC Thẻ nhớ Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC
Bộ điều khiển từ xa
-
Thời gian hoạt động tối đa
-
Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
Khi sạc thiết bị di động: 4 giờ
-
Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa
-
Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
180×86×10 mm (D×R×C)
-
Nhiệt độ hoạt động
-
Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
-10° đến 40° C (14° đến 104° F) -
Công suất truyền tải (EIRP)
-
Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
2.400-2.4835 GHz:
< 26 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
< 26 dBm (FCC)
< 23 dBm (SRRC)
< 14 dBm (CE)
Thông tin bổ sung
Chọn loại | Mini3 RC-N1 (tay remote thường), Mini3 RC-SControler, combo Mini3 RC-N1, Combo mini 3 RC-S.Controler |
---|